• Browse Cards



All0-9A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Flashcard front Flashcard back
1 a lot Nhiều 🔊
2 Airport Sân-bay (field fly) 🔊
3 alcohol Rượu 🔊
4 America(continent) châu Mỹ 🔊
5 apple Táo 🔊
6 April Tháng tư (month four) 🔊
7 Asia Châu Á 🔊
8 August Tháng tám (month eight) 🔊
9 Australia Úc 🔊
10 banana Chuối 🔊
11 Beautiful Đẹp 🔊
12 beef Bò 🔊
13 Beef rice noodle soup Phở bò 🔊
14 Beef rice-noodle roll Phở cuốn 🔊
15 Beef rice-noodle soup Phở bò 🔊
16 Bill, please! Tính tiền! (calculate money!) 🔊
17 Black Đen 🔊
18 Black coffee/Coffee without milk Cà-phê đen (coffee black) 🔊
19 Blue Xanh da trời (blue skin sky) 🔊
20 boyfriend bạn trai (friend boy) 🔊
21 Bread Bánh mì (cake wheat) 🔊
22 bread Bánh-mì (cake wheat) 🔊
23 breakfast Bữa-sáng (meal morning) 🔊
24 Breast Lườn 🔊
25 Brown Nâu 🔊
26 Brown coffee/Coffee with milk Cà-phê nâu (coffee brown) 🔊
27 cake Bánh 🔊
28 Canada Ca na đa 🔊
29 Cheers! ̣Chúc sức-khỏe (Wish health) 🔊
30 cheese Phô mai 🔊
31 chicken Gà 🔊
32 Chicken & Shrimp Vermicelli Bún thang (Vermicelli) 🔊
33 Chicken rice-noodle soup Phở gà 🔊
34 China Trung Quốc 🔊
35 chocolate Sô cô la 🔊
36 Cucumber Dưa chuột (melon mouse) 🔊
37 December Tháng mười-hai (month ten-two/ month twelve) 🔊
38 Desert pudding/ sweet soup Chè 🔊
39 dinner Bữa-tối (meal evening) 🔊
40 Do you speak English? Bạn biết nói tiếng-Anh không? (You know speak English no?) 🔊
41 Draft beer Bia tươi (beer fresh) 🔊
42 England Anh 🔊
43 English Tiếng Anh (language English) 🔊
44 Europe Châu Âu 🔊
45 Expensive! Đắt quá! (expensive so!) 🔊
46 eyes đôi mắt (pair eye) 🔊
47 February Tháng hai (month two) 🔊
48 Feet Chân 🔊
49 fish Cá 🔊
50 Five Draft beer Năm Bia tươi (Five beer fresh) 🔊
51 Four Beer Bốn Bia 🔊
52 France Pháp 🔊
53 french-fries Khoai-tây chiên (potato fried) 🔊
54 Fresh spring roll Gỏi cuốn 🔊
55 Friday Thứ sáu (day six) 🔊
56 Fried spring roll Nem 🔊
57 Germany Đức 🔊
58 girlfriend bạn-gái (friend girl) 🔊
59 Go straight Đi thẳng 🔊
60 Gold Vàng 🔊
61 Good bye(common) Chào 🔊
62 Goodbye Tạm biệt 🔊
63 Gray Ghi 🔊
64 Green Xanh lá cây (green leaf tree) 🔊
65 Grilled fish with dill Chả cá (grill fish) 🔊
66 Grilled pork broken rice Cơm tấm thịt nướng (rice broken meat bbq) 🔊
67 Grilled Pork Vermicelli Bún chả (Vermicelli pork-bbq) 🔊
68 Grilled Pork Vermicelli(Hanoi style) Bún chả (Vermicelli pork-bbq) 🔊
69 Grilled Pork Vermicelli(Saigon style) Bún thịt nướng (Vermicelli meat bbq) 🔊
70 Handsome Đẹp trai (beautiful male) 🔊
71 Have a nice meal Chúc ngon miệng (wish tasty mouth) 🔊
72 Hello Xin-chào 🔊
73 Hey John!(calling a friend) Ê John/ John ơi! 🔊
74 Holland Hà Lan 🔊
75 Hot sauce Tương ớt (sauce chilli) 🔊
76 How much is it to the airport? Tới sân-bay bao-nhiêu tiền? (To airport how-much money?) 🔊
77 How much is it? Bao-nhiêu tiền? (How- much money) 🔊
78 How much? Bao-nhiêu tiền? (How-much money) 🔊
79 How old are you? Bạn bao-nhiêu tuổi?(You how-many ages?) 🔊
80 Hue style beef vermicelli Bún bò Huế (Vermicelli beef Hue) 🔊
81 Hug me(male to female) Ôm anh đi (hug me (imperative word)) 🔊
82 I Tôi 🔊
83 I don't know Tôi không biết 🔊
84 I don't speak Vietnamese Tôi không biết nói tiếng-Việt (I not know speak Vietnamese) 🔊
85 I don't understand Tôi không hiểu 🔊
86 I like You(female to male) Em thích anh 🔊
87 I like You(male to female) Anh thích em 🔊
88 I like your eyes(male to female) Anh thích đôi mắt của em 🔊
89 I like your smile(male to female) Anh thích nụ-cười của em (I like smile of you) 🔊
90 I love You(female to male) Em yêu anh 🔊
91 I love You(male to female) Anh yêu em 🔊
92 I miss you(female to male) Em nhớ anh 🔊
93 I miss you(male to female) Anh nhớ em 🔊
94 I would like to order Cho tôi gọi món (let me order dishes) 🔊
95 I'm 28 Tôi 28 tuổi (I 28 ages) 🔊
96 I'm an english teacher Tôi là giáo-viên tiếng-Anh (I am teacher English) 🔊
97 I'm from England Tôi đến từ nước-Anh (I come from country-England) 🔊
98 I'm hungry Tôi đói (I hungry) 🔊
99 I'm learning Vietnamese Tôi đang học tiếng-Việt (I currently learn Vietnamese) 🔊
100 Ice đá 🔊
101 ice cream Kem 🔊
102 iced tea Trà đá (tea ice) 🔊
103 Iced tea Trà đá (tea ice) 🔊
104 Ireland Ai len 🔊
105 Italy Ý 🔊
106 January Tháng một (month one) 🔊
107 July Tháng bảy (month seven) 🔊
108 June Tháng sáu (month six) 🔊
109 Kiss me(male to female) Hôn anh đi (kiss me (imperative word)) 🔊
110 Lime iced tea Trà chanh (tea lime) 🔊
111 lover người yêu (person love) 🔊
112 lunch Bữa-trưa (meal midday) 🔊
113 March Tháng ba (month three) 🔊
114 May Tháng năm (month five) 🔊
115 meat Thịt 🔊
116 Menu thực đơn 🔊
117 milk Sữa 🔊
118 Monday Thứ hai (day two) 🔊
119 My Name Is John Tên tôi là John (Name me is John) 🔊
120 Nice nail Móng-tay đẹp quá! (nail- finger beautiful so!) 🔊
121 Nice to meet you (formal) Rất hân-hạnh được làm quen (very pleased to make acquaintance) 🔊
122 Nigeria Ni giê ri a 🔊
123 No Không 🔊
124 No change không có tiền lẻ (no have money small) 🔊
125 No problem Không có gì (no have anything) 🔊
126 noodles Mì 🔊
127 November Tháng mười-một (month ten- one/ month eleven) 🔊
128 October Tháng mười (month ten) 🔊
129 Oh my God Ối giời ơi (Oh sky hey) 🔊
130 One beer Một bia 🔊
131 One Coffee Một Cà-phê 🔊
132 One Hot coffee Một Cà-phê nóng (One coffee hot) 🔊
133 Orange cam 🔊
134 orange Cam 🔊
135 orange juice Nước cam (water orange) 🔊
136 pepper Tiêu 🔊
137 pho(Vietnamese noodle soup) Phở 🔊
138 Pink Hồng 🔊
139 pizza Pizza 🔊
140 Poland Ba Lan 🔊
141 pork Lợn 🔊
142 Potato Khoai tây (potato western) 🔊
143 Purple Tím 🔊
144 Receipt hóa đơn 🔊
145 Red đỏ 🔊
146 Rib Sườn 🔊
147 rice Cơm 🔊
148 salt Muối 🔊
149 Saturday Thứ bảy (day seven) 🔊
150 sausage Xúc xích 🔊
151 See you later Hẹn gặp lại (appointment see again) 🔊
152 September Tháng chín (month nine) 🔊
153 Silver Bạc 🔊
154 Six Coke Sáu Cô-ca 🔊
155 Sizzling crepe Bánh xèo 🔊
156 smile nụ-cười 🔊
157 Smoothie Sinh-tố 🔊
158 Sorry Xin-lỗi 🔊
159 Spain Tây Ban Nha 🔊
160 Steamed ground pork rice cake Bánh cuốn (cake roll) 🔊
161 Sticky rice Xôi 🔊
162 Stir-fried beef noodles Mì xào bò (noodles stir-fried beef) 🔊
163 Stir-fried morning glory Rau-muống xào (vegetable- morning glory stir-fried) 🔊
164 Stop! Dừng lại! 🔊
165 sugar Đường 🔊
166 sugar cane juice Nước mía (water sugar-cane) 🔊
167 Sunday Chủ nhật 🔊
168 tea Trà 🔊
169 Teacher Giáo-viên 🔊
170 Thank You Cảm ơn (thanks) 🔊
171 Thank you Cảm ơn (thanks) 🔊
172 Thigh Đùi 🔊
173 Three Black coffee/Coffee without milk Ba Cà-phê đen (Three coffee black) 🔊
174 Three Water Ba Nước 🔊
175 Thursday Thứ năm (day five) 🔊
176 Toilet Toa lét 🔊
177 Toilet paper Giấy vệ-sinh (paper hygiene) 🔊
178 Tuesday Thứ ba (day three) 🔊
179 turn around Quay lại 🔊
180 turn left Rẽ trái 🔊
181 turn right Rẽ phải 🔊
182 Two Brown coffee/Coffee with milk Hai Cà-phê nâu (Two coffee brown) 🔊
183 Two coffee Hai Cà-phê (2 coffee) 🔊
184 Two Iced coffee Hai Cà-phê đá (Two coffee ice) 🔊
185 United States Mỹ 🔊
186 vermicelli Bún 🔊
187 Vietnam Việt Nam 🔊
188 Vietnamese sandwich Bánh-mì (cake wheat) 🔊
189 Vietnamese sandwich Bánh mì 🔊
190 Wait! Đợi chút! (wait a-bit) 🔊
191 Waiter! Anh ơi (older male waiter), Chị ơi (older female waiter), Em ơi (younger waiter) 🔊
192 Wednesday Thứ tư (day four) 🔊
193 What do you do? (job) Bạn làm nghề gì? (You work job what) 🔊
194 What Is Your Name? Tên bạn là gì? (Name you is what?) 🔊
195 Where are you from? Bạn từ đâu đến? (You from where come?) 🔊
196 Where's the toilet? Toa-lét ở đâu? (toilet is where?) 🔊
197 White Trắng 🔊
198 Will you marry me?(male to female) Em lấy anh nhé? (You marry me yeah?) 🔊
199 Wing Cánh 🔊
200 Would you like to be my boyfriend? Anh làm bạn trai của em nhé?(you be friend-boy of me yeah?) 🔊
201 Would you like to be my girlfriend? Em làm bạn-gái của anh nhé? (you be friend-girl of me yeah?) 🔊
202 Yellow Vàng 🔊
203 Yes Vâng 🔊
204 Yes(formal) Vâng 🔊
205 Yes(informal) Ừ 🔊
206 1 Một 🔊
207 1 000 000 Một triệu 🔊
208 2 Hai 🔊
209 2 000 000 Hai triệu 🔊
210 3 Ba 🔊
211 4 Bốn 🔊
212 5 Năm 🔊
213 6 Sáu 🔊
214 7 Bảy 🔊
215 8 Tám 🔊
216 9 Chín 🔊
217 10 Mười 🔊
218 10 000 Mười nghìn 🔊
219 11 Mười một 🔊
220 11 Mười một (ten one) 🔊
221 12 Mười hai (ten two) 🔊
222 13 Mười ba (ten three) 🔊
223 14 Mười bốn (ten four) 🔊
224 15 Mười lăm 🔊
225 16 Mười sáu (ten six) 🔊
226 17 Mười bảy (ten seven) 🔊
227 18 Mười tám (ten eight) 🔊
228 19 Mười chín (ten nine) 🔊
229 20 Hai mươi 🔊
230 20 000 Hai-mươi nghìn 🔊
231 21 Hai-mươi mốt 🔊
232 22 Hai-mươi hai 🔊
233 23 Hai-mươi ba 🔊
234 24 Hai-mươi tư 🔊
235 25 Hai-mươi lăm 🔊
236 30 Ba-mươi 🔊
237 32 Ba-mươi hai 🔊
238 34 Ba-mươi tư 🔊
239 35 Ba-mươi lăm 🔊
240 40 Bốn-mươi 🔊
241 43 Bốn-mươi ba 🔊
242 44 Bốn-mươi tư 🔊
243 45 Bốn-mươi lăm 🔊
244 50 Năm-mươi 🔊
245 54 Năm-mươi tư 🔊
246 55 Năm-mươi lăm 🔊
247 60 Sáu-mươi 🔊
248 65 Sáu-mươi lăm 🔊
249 70 Bảy-mươi 🔊
250 76 Bảy-mươi sáu 🔊
251 80 Tám-mươi 🔊
252 87 Tám-mươi bảy 🔊
253 90 Chín-mươi 🔊
254 98 Chín-mươi tám 🔊
255 100 Một trăm 🔊
256 100 000 Một trăm nghìn 🔊
257 101 Một trăm linh một 🔊
258 102 Một trăm linh hai 🔊
259 110 Một trăm mười 🔊
260 111 Một trăm mười-một 🔊
261 200 Hai trăm 🔊
262 300 Ba trăm 🔊
263 500 000 Năm trăm nghìn 🔊
264 1000 Một nghìn 🔊
265 2000 Hai nghìn 🔊
266 3000 Ba nghìn 🔊
267 4000 Bốn nghìn 🔊
268 5000 Năm nghìn 🔊
269 0 Không 🔊