Sign in
Sign in / up
Browse Cards
Browse dictionaries
/
Vietnamese (Hanoi) Dictionary
All
0-9
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Flashcard front
Flashcard back
1
a lot
Nhiều 🔊
2
Airport
Sân-bay (field fly) 🔊
3
alcohol
Rượu 🔊
4
America(continent)
châu Mỹ 🔊
5
apple
Táo 🔊
6
April
Tháng tư (month four) 🔊
7
Asia
Châu Á 🔊
8
August
Tháng tám (month eight) 🔊
9
Australia
Úc 🔊
10
banana
Chuối 🔊
11
Beautiful
Đẹp 🔊
12
beef
Bò 🔊
13
Beef rice noodle soup
Phở bò 🔊
14
Beef rice-noodle roll
Phở cuốn 🔊
15
Beef rice-noodle soup
Phở bò 🔊
16
Bill, please!
Tính tiền! (calculate money!) 🔊
17
Black
Đen 🔊
18
Black coffee/Coffee without milk
Cà-phê đen (coffee black) 🔊
19
Blue
Xanh da trời (blue skin sky) 🔊
20
boyfriend
bạn trai (friend boy) 🔊
21
Bread
Bánh mì (cake wheat) 🔊
22
bread
Bánh-mì (cake wheat) 🔊
23
breakfast
Bữa-sáng (meal morning) 🔊
24
Breast
Lườn 🔊
25
Brown
Nâu 🔊
26
Brown coffee/Coffee with milk
Cà-phê nâu (coffee brown) 🔊
27
cake
Bánh 🔊
28
Canada
Ca na đa 🔊
29
Cheers!
̣Chúc sức-khỏe (Wish health) 🔊
30
cheese
Phô mai 🔊
31
chicken
Gà 🔊
32
Chicken & Shrimp Vermicelli
Bún thang (Vermicelli) 🔊
33
Chicken rice-noodle soup
Phở gà 🔊
34
China
Trung Quốc 🔊
35
chocolate
Sô cô la 🔊
36
Cucumber
Dưa chuột (melon mouse) 🔊
37
December
Tháng mười-hai (month ten-two/ month twelve) 🔊
38
Desert pudding/ sweet soup
Chè 🔊
39
dinner
Bữa-tối (meal evening) 🔊
40
Do you speak English?
Bạn biết nói tiếng-Anh không? (You know speak English no?) 🔊
41
Draft beer
Bia tươi (beer fresh) 🔊
42
England
Anh 🔊
43
English
Tiếng Anh (language English) 🔊
44
Europe
Châu Âu 🔊
45
Expensive!
Đắt quá! (expensive so!) 🔊
46
eyes
đôi mắt (pair eye) 🔊
47
February
Tháng hai (month two) 🔊
48
Feet
Chân 🔊
49
fish
Cá 🔊
50
Five Draft beer
Năm Bia tươi (Five beer fresh) 🔊
51
Four Beer
Bốn Bia 🔊
52
France
Pháp 🔊
53
french-fries
Khoai-tây chiên (potato fried) 🔊
54
Fresh spring roll
Gỏi cuốn 🔊
55
Friday
Thứ sáu (day six) 🔊
56
Fried spring roll
Nem 🔊
57
Germany
Đức 🔊
58
girlfriend
bạn-gái (friend girl) 🔊
59
Go straight
Đi thẳng 🔊
60
Gold
Vàng 🔊
61
Good bye(common)
Chào 🔊
62
Goodbye
Tạm biệt 🔊
63
Gray
Ghi 🔊
64
Green
Xanh lá cây (green leaf tree) 🔊
65
Grilled fish with dill
Chả cá (grill fish) 🔊
66
Grilled pork broken rice
Cơm tấm thịt nướng (rice broken meat bbq) 🔊
67
Grilled Pork Vermicelli
Bún chả (Vermicelli pork-bbq) 🔊
68
Grilled Pork Vermicelli(Hanoi style)
Bún chả (Vermicelli pork-bbq) 🔊
69
Grilled Pork Vermicelli(Saigon style)
Bún thịt nướng (Vermicelli meat bbq) 🔊
70
Handsome
Đẹp trai (beautiful male) 🔊
71
Have a nice meal
Chúc ngon miệng (wish tasty mouth) 🔊
72
Hello
Xin-chào 🔊
73
Hey John!(calling a friend)
Ê John/ John ơi! 🔊
74
Holland
Hà Lan 🔊
75
Hot sauce
Tương ớt (sauce chilli) 🔊
76
How much is it to the airport?
Tới sân-bay bao-nhiêu tiền? (To airport how-much money?) 🔊
77
How much is it?
Bao-nhiêu tiền? (How- much money) 🔊
78
How much?
Bao-nhiêu tiền? (How-much money) 🔊
79
How old are you?
Bạn bao-nhiêu tuổi?(You how-many ages?) 🔊
80
Hue style beef vermicelli
Bún bò Huế (Vermicelli beef Hue) 🔊
81
Hug me(male to female)
Ôm anh đi (hug me (imperative word)) 🔊
82
I
Tôi 🔊
83
I don't know
Tôi không biết 🔊
84
I don't speak Vietnamese
Tôi không biết nói tiếng-Việt (I not know speak Vietnamese) 🔊
85
I don't understand
Tôi không hiểu 🔊
86
I like You(female to male)
Em thích anh 🔊
87
I like You(male to female)
Anh thích em 🔊
88
I like your eyes(male to female)
Anh thích đôi mắt của em 🔊
89
I like your smile(male to female)
Anh thích nụ-cười của em (I like smile of you) 🔊
90
I love You(female to male)
Em yêu anh 🔊
91
I love You(male to female)
Anh yêu em 🔊
92
I miss you(female to male)
Em nhớ anh 🔊
93
I miss you(male to female)
Anh nhớ em 🔊
94
I would like to order
Cho tôi gọi món (let me order dishes) 🔊
95
I'm 28
Tôi 28 tuổi (I 28 ages) 🔊
96
I'm an english teacher
Tôi là giáo-viên tiếng-Anh (I am teacher English) 🔊
97
I'm from England
Tôi đến từ nước-Anh (I come from country-England) 🔊
98
I'm hungry
Tôi đói (I hungry) 🔊
99
I'm learning Vietnamese
Tôi đang học tiếng-Việt (I currently learn Vietnamese) 🔊
100
Ice
đá 🔊
101
ice cream
Kem 🔊
102
iced tea
Trà đá (tea ice) 🔊
103
Iced tea
Trà đá (tea ice) 🔊
104
Ireland
Ai len 🔊
105
Italy
Ý 🔊
106
January
Tháng một (month one) 🔊
107
July
Tháng bảy (month seven) 🔊
108
June
Tháng sáu (month six) 🔊
109
Kiss me(male to female)
Hôn anh đi (kiss me (imperative word)) 🔊
110
Lime iced tea
Trà chanh (tea lime) 🔊
111
lover
người yêu (person love) 🔊
112
lunch
Bữa-trưa (meal midday) 🔊
113
March
Tháng ba (month three) 🔊
114
May
Tháng năm (month five) 🔊
115
meat
Thịt 🔊
116
Menu
thực đơn 🔊
117
milk
Sữa 🔊
118
Monday
Thứ hai (day two) 🔊
119
My Name Is John
Tên tôi là John (Name me is John) 🔊
120
Nice nail
Móng-tay đẹp quá! (nail- finger beautiful so!) 🔊
121
Nice to meet you (formal)
Rất hân-hạnh được làm quen (very pleased to make acquaintance) 🔊
122
Nigeria
Ni giê ri a 🔊
123
No
Không 🔊
124
No change
không có tiền lẻ (no have money small) 🔊
125
No problem
Không có gì (no have anything) 🔊
126
noodles
Mì 🔊
127
November
Tháng mười-một (month ten- one/ month eleven) 🔊
128
October
Tháng mười (month ten) 🔊
129
Oh my God
Ối giời ơi (Oh sky hey) 🔊
130
One beer
Một bia 🔊
131
One Coffee
Một Cà-phê 🔊
132
One Hot coffee
Một Cà-phê nóng (One coffee hot) 🔊
133
Orange
cam 🔊
134
orange
Cam 🔊
135
orange juice
Nước cam (water orange) 🔊
136
pepper
Tiêu 🔊
137
pho(Vietnamese noodle soup)
Phở 🔊
138
Pink
Hồng 🔊
139
pizza
Pizza 🔊
140
Poland
Ba Lan 🔊
141
pork
Lợn 🔊
142
Potato
Khoai tây (potato western) 🔊
143
Purple
Tím 🔊
144
Receipt
hóa đơn 🔊
145
Red
đỏ 🔊
146
Rib
Sườn 🔊
147
rice
Cơm 🔊
148
salt
Muối 🔊
149
Saturday
Thứ bảy (day seven) 🔊
150
sausage
Xúc xích 🔊
151
See you later
Hẹn gặp lại (appointment see again) 🔊
152
September
Tháng chín (month nine) 🔊
153
Silver
Bạc 🔊
154
Six Coke
Sáu Cô-ca 🔊
155
Sizzling crepe
Bánh xèo 🔊
156
smile
nụ-cười 🔊
157
Smoothie
Sinh-tố 🔊
158
Sorry
Xin-lỗi 🔊
159
Spain
Tây Ban Nha 🔊
160
Steamed ground pork rice cake
Bánh cuốn (cake roll) 🔊
161
Sticky rice
Xôi 🔊
162
Stir-fried beef noodles
Mì xào bò (noodles stir-fried beef) 🔊
163
Stir-fried morning glory
Rau-muống xào (vegetable- morning glory stir-fried) 🔊
164
Stop!
Dừng lại! 🔊
165
sugar
Đường 🔊
166
sugar cane juice
Nước mía (water sugar-cane) 🔊
167
Sunday
Chủ nhật 🔊
168
tea
Trà 🔊
169
Teacher
Giáo-viên 🔊
170
Thank You
Cảm ơn (thanks) 🔊
171
Thank you
Cảm ơn (thanks) 🔊
172
Thigh
Đùi 🔊
173
Three Black coffee/Coffee without milk
Ba Cà-phê đen (Three coffee black) 🔊
174
Three Water
Ba Nước 🔊
175
Thursday
Thứ năm (day five) 🔊
176
Toilet
Toa lét 🔊
177
Toilet paper
Giấy vệ-sinh (paper hygiene) 🔊
178
Tuesday
Thứ ba (day three) 🔊
179
turn around
Quay lại 🔊
180
turn left
Rẽ trái 🔊
181
turn right
Rẽ phải 🔊
182
Two Brown coffee/Coffee with milk
Hai Cà-phê nâu (Two coffee brown) 🔊
183
Two coffee
Hai Cà-phê (2 coffee) 🔊
184
Two Iced coffee
Hai Cà-phê đá (Two coffee ice) 🔊
185
United States
Mỹ 🔊
186
vermicelli
Bún 🔊
187
Vietnam
Việt Nam 🔊
188
Vietnamese sandwich
Bánh-mì (cake wheat) 🔊
189
Vietnamese sandwich
Bánh mì 🔊
190
Wait!
Đợi chút! (wait a-bit) 🔊
191
Waiter!
Anh ơi (older male waiter), Chị ơi (older female waiter), Em ơi (younger waiter) 🔊
192
Wednesday
Thứ tư (day four) 🔊
193
What do you do? (job)
Bạn làm nghề gì? (You work job what) 🔊
194
What Is Your Name?
Tên bạn là gì? (Name you is what?) 🔊
195
Where are you from?
Bạn từ đâu đến? (You from where come?) 🔊
196
Where's the toilet?
Toa-lét ở đâu? (toilet is where?) 🔊
197
White
Trắng 🔊
198
Will you marry me?(male to female)
Em lấy anh nhé? (You marry me yeah?) 🔊
199
Wing
Cánh 🔊
200
Would you like to be my boyfriend?
Anh làm bạn trai của em nhé?(you be friend-boy of me yeah?) 🔊
201
Would you like to be my girlfriend?
Em làm bạn-gái của anh nhé? (you be friend-girl of me yeah?) 🔊
202
Yellow
Vàng 🔊
203
Yes
Vâng 🔊
204
Yes(formal)
Vâng 🔊
205
Yes(informal)
Ừ 🔊
206
1
Một 🔊
207
1 000 000
Một triệu 🔊
208
2
Hai 🔊
209
2 000 000
Hai triệu 🔊
210
3
Ba 🔊
211
4
Bốn 🔊
212
5
Năm 🔊
213
6
Sáu 🔊
214
7
Bảy 🔊
215
8
Tám 🔊
216
9
Chín 🔊
217
10
Mười 🔊
218
10 000
Mười nghìn 🔊
219
11
Mười một 🔊
220
11
Mười một (ten one) 🔊
221
12
Mười hai (ten two) 🔊
222
13
Mười ba (ten three) 🔊
223
14
Mười bốn (ten four) 🔊
224
15
Mười lăm 🔊
225
16
Mười sáu (ten six) 🔊
226
17
Mười bảy (ten seven) 🔊
227
18
Mười tám (ten eight) 🔊
228
19
Mười chín (ten nine) 🔊
229
20
Hai mươi 🔊
230
20 000
Hai-mươi nghìn 🔊
231
21
Hai-mươi mốt 🔊
232
22
Hai-mươi hai 🔊
233
23
Hai-mươi ba 🔊
234
24
Hai-mươi tư 🔊
235
25
Hai-mươi lăm 🔊
236
30
Ba-mươi 🔊
237
32
Ba-mươi hai 🔊
238
34
Ba-mươi tư 🔊
239
35
Ba-mươi lăm 🔊
240
40
Bốn-mươi 🔊
241
43
Bốn-mươi ba 🔊
242
44
Bốn-mươi tư 🔊
243
45
Bốn-mươi lăm 🔊
244
50
Năm-mươi 🔊
245
54
Năm-mươi tư 🔊
246
55
Năm-mươi lăm 🔊
247
60
Sáu-mươi 🔊
248
65
Sáu-mươi lăm 🔊
249
70
Bảy-mươi 🔊
250
76
Bảy-mươi sáu 🔊
251
80
Tám-mươi 🔊
252
87
Tám-mươi bảy 🔊
253
90
Chín-mươi 🔊
254
98
Chín-mươi tám 🔊
255
100
Một trăm 🔊
256
100 000
Một trăm nghìn 🔊
257
101
Một trăm linh một 🔊
258
102
Một trăm linh hai 🔊
259
110
Một trăm mười 🔊
260
111
Một trăm mười-một 🔊
261
200
Hai trăm 🔊
262
300
Ba trăm 🔊
263
500 000
Năm trăm nghìn 🔊
264
1000
Một nghìn 🔊
265
2000
Hai nghìn 🔊
266
3000
Ba nghìn 🔊
267
4000
Bốn nghìn 🔊
268
5000
Năm nghìn 🔊
269
0
Không 🔊